Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bọt"
sủi bọt
nổi bọt
tạo bọt
xủi bọt
bọt nước
bọt xà phòng
bọt mồ hôi
bọt dãi
bọt mép
bọt khí
bọt sữa
bọt bia
bọt tắm
bọt bùn
bọt bể
bọt bọt biển
bọt bọt nước
bọt bọt bùn
bọt bọt sữa
bọt bọt xà phòng