Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bọtbiển"
bọt biển
sponge
động vật không xương sống
bộ xương mềm
vật kì eo
vật liệu thấm nước
bọt
mềm mại
đấu boxing
võ thuật
thể thao
đấm bốc
vô địch
thể hình
thể dục
đấu trường
đối kháng
vật lộn
cấu trúc sợi
sinh vật biển