Từ đồng nghĩa với "bọtbiển"

bọt biển sponge động vật không xương sống bộ xương mềm
vật kì eo vật liệu thấm nước bọt mềm mại
đấu boxing võ thuật thể thao đấm bốc
vô địch thể hình thể dục đấu trường
đối kháng vật lộn cấu trúc sợi sinh vật biển