Từ đồng nghĩa với "bọđa"

bọ dừa bọ bọ cạp bọ ngựa
bọ xít bọ cánh cứng bọ chét bọ cánh mềm
bọ bướm bọ nhảy bọ rùa bọ cánh bướm
bọ cánh dày bọ cánh mỏng bọ cánh dài bọ cánh ngắn
bọ cánh quạt bọ cánh tròn bọ cánh nhọn bọ cánh lông