Từ đồng nghĩa với "bỏ cha"

bỏ mẹ bỏ cuộc bỏ đi rời bỏ
từ bỏ khước từ ngừng lại dừng lại
thôi không làm nữa bỏ mặc bỏ rơi
không quan tâm không tiếp tục bỏ qua bỏ lỡ
không theo không tham gia bỏ dở bỏ ngỏ