Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bỏ cha"
bỏ mẹ
bỏ cuộc
bỏ đi
rời bỏ
từ bỏ
khước từ
ngừng lại
dừng lại
thôi
không làm nữa
bỏ mặc
bỏ rơi
không quan tâm
không tiếp tục
bỏ qua
bỏ lỡ
không theo
không tham gia
bỏ dở
bỏ ngỏ