Từ đồng nghĩa với "bỏ cuộc"

bỏ dở bỏ cuộc thi bỏ giữa chừng không tham gia
rút lui ngừng lại dừng lại không tiếp tục
thôi khước từ không theo đuổi bỏ qua
bỏ lỡ không hoàn thành bỏ ngỏ không thực hiện
bỏ mặc không tham dự bỏ đi thối lui