Từ đồng nghĩa với "bỏ cạp"

bò cạp cạp cạp đất cạp biển
côn trùng động vật chân đốt nhện rết
bọ cạp bò cạp đen bò cạp vàng bò cạp đỏ
bò cạp chúa bò cạp lửa bò cạp nước bò cạp cát
bò cạp rừng bò cạp sa mạc bò cạp đuôi bự bò cạp đuôi ngắn