Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bỏ lửng"
treo
dở dang
bỏ dở
chưa hoàn thành
bỏ ngỏ
bỏ qua
không kết thúc
để ngỏ
bất định
không rõ ràng
bất quyết
mơ hồ
không xác định
tạm dừng
để lại
bỏ lửng
không hoàn tất
chưa xong
đang dang dở
không kết thúc rõ ràng