Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bỏ mẹ"
chết
chết tiệt
chết mẹ
đánh chết
bỏ đi
bỏ luôn
bỏ ngỏ
bỏ rơi
bỏ mặc
bỏ qua
hỏng
hỏng bét
hỏng hết
hỏng việc
không xong
không ổn
không hay
không tốt
không được
không thành công