Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bỏ mối"
giao hàng
phân phối
cung cấp
tiếp thị
bán buôn
bán lẻ
phân phối hàng hóa
giao dịch
bán hàng
đưa hàng
chuyển hàng
phân phối sản phẩm
bán sỉ
bán chạy
tiếp cận thị trường
phân phối hàng
bán lẻ hóa
phân phối hàng hóa
giao nhận
bán hàng hóa