Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bỏ mứa"
bỏ dở
bỏ thừa
bỏ lại
không ăn hết
chán ăn
ngán ăn
thừa thãi
để lại
không muốn ăn
bỏ qua
không tiếp tục
bỏ cuộc
không hoàn thành
không sử dụng
không cần thiết
bỏ sót
bỏ lỡ
không chú ý
không quan tâm
không thích