Từ đồng nghĩa với "bỏ mứa"

bỏ dở bỏ thừa bỏ lại không ăn hết
chán ăn ngán ăn thừa thãi để lại
không muốn ăn bỏ qua không tiếp tục bỏ cuộc
không hoàn thành không sử dụng không cần thiết bỏ sót
bỏ lỡ không chú ý không quan tâm không thích