Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bỏ ngoài tai"
làm ngơ
phớt lờ
không để ý
không nghe
bỏ qua
không quan tâm
không chú ý
không thèm để ý
bỏ mặc
không để tâm
không coi trọng
không xem xét
không thèm nghe
không để ý đến
bỏ rơi
bỏ mặc
không thèm quan tâm
không chú ý đến
không để ý tới
không thèm để ý