Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bỏ ngũ"
bỏ trốn
đào ngũ
rời bỏ
bỏ chạy
trốn quân dịch
trốn khỏi
bỏ đi
bỏ nhiệm vụ
bỏ quân
bỏ đơn vị
bỏ tổ chức
đi lính
không trở về
không tham gia
bỏ vị trí
bỏ trách nhiệm
bỏ lớp
bỏ học
bỏ công việc
bỏ nhiệm vụ quân sự