Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bỏ phiếu"
bỏ phiếu
bầu cử
phiếu bầu
bầu
biểu quyết
đầu phiếu
lá phiếu
sự bỏ phiếu
lựa chọn
quyền bỏ phiếu
cử tri
số phiếu
số cử tri đi bỏ phiếu
đa số
bỏ phiếu thông qua
đề nghị
sự bầu cử
bỏ phiếu bầu cử
quyết định
tỏ ý kiến