Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bỏ qua"
lờ đi
bỏ sót
bỏ mặc
làm ngơ
không chú ý
bỏ qua
bỏ qua dịp may
bỏ qua cơ hội
bỏ qua vấn đề
thứ lỗi
tha thứ
bỏ qua lỗi lầm
bỏ qua sai sót
bỏ quên
không để ý
không quan tâm
bỏ rơi
bỏ lại
bỏ dở
bỏ trốn