Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bỏ thây"
bỏ xác
bỏ rơi
bỏ mặc
bỏ đi
bỏ lại
bỏ quên
bỏ dở
bỏ cuộc
bỏ ngỏ
bỏ thí
bỏ lỡ
bỏ thân
bỏ trốn
bỏ xó
bỏ phế
bỏ bê
bỏ mặc kệ
bỏ ra
bỏ tay
bỏ tấm lòng