Từ đồng nghĩa với "bỏ vật bỏ vạ"

bỏ mặc bỏ rơi bỏ quên bỏ bê
không chăm sóc không trông nom không gìn giữ bỏ mặc kệ
bỏ dở bỏ đi bỏ lại bỏ xác
bỏ ngỏ bỏ lơ bỏ mặc mọi thứ bỏ mặc tình cảm
bỏ mặc trách nhiệm bỏ mặc công việc bỏ mặc cuộc sống bỏ mặc tương lai