Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bỏ vật bỏ vạ"
bỏ mặc
bỏ rơi
bỏ quên
bỏ bê
không chăm sóc
không trông nom
không gìn giữ
bỏ mặc kệ
bỏ dở
bỏ đi
bỏ lại
bỏ xác
bỏ ngỏ
bỏ lơ
bỏ mặc mọi thứ
bỏ mặc tình cảm
bỏ mặc trách nhiệm
bỏ mặc công việc
bỏ mặc cuộc sống
bỏ mặc tương lai