Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bỏ xác"
chết
ra đi
không còn
bỏ đi
vứt bỏ
bỏ xó
bỏ rơi
bỏ mặc
không quan tâm
vứt xó
không sử dụng
bỏ hoang
bỏ lại
bỏ ngỏ
không chăm sóc
không để ý
bỏ bê
bỏ mặc cho
không nhìn ngó
không cần thiết