Từ đồng nghĩa với "bỏ xác"

chết ra đi không còn bỏ đi
vứt bỏ bỏ xó bỏ rơi bỏ mặc
không quan tâm vứt xó không sử dụng bỏ hoang
bỏ lại bỏ ngỏ không chăm sóc không để ý
bỏ bê bỏ mặc cho không nhìn ngó không cần thiết