Từ đồng nghĩa với "bỏ xó"

vứt vứt bỏ bỏ đi bỏ quên
bỏ mặc bỏ rơi bỏ lại không sử dụng
không quan tâm lãng quên bỏ xó để không
để lại để xó để một bên để mặc
để trôi để lãng phí để thừa để không nhìn thấy