Từ đồng nghĩa với "bỏ xừ"

bỏ mẹ bỏ đi bỏ qua bỏ lỡ
bỏ xó bỏ rơi bỏ mặc bỏ dở
bỏ ngỏ bỏ trốn bỏ túi bỏ xừ
bỏ vỏ bỏ bẵng bỏ thí bỏ xó
bỏ quên bỏ ra bỏ lại bỏ tay