Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bỏ xừ"
bỏ mẹ
bỏ đi
bỏ qua
bỏ lỡ
bỏ xó
bỏ rơi
bỏ mặc
bỏ dở
bỏ ngỏ
bỏ trốn
bỏ túi
bỏ xừ
bỏ vỏ
bỏ bẵng
bỏ thí
bỏ xó
bỏ quên
bỏ ra
bỏ lại
bỏ tay