Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bỏ đời"
bỏ mẹ
bỏ đi
bỏ rơi
bỏ lại
bỏ mặc
bỏ qua
bỏ dở
bỏ trốn
bỏ cuộc
bỏ xó
bỏ ngỏ
bỏ lơ
bỏ thân
bỏ nhà
bỏ xứ
bỏ bạn
bỏ vợ
bỏ chồng
bỏ nghề
bỏ học