Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bỏhoang"
bỏ hoang
bỏ không
bỏ trống
bỏ phí
bỏ rơi
bỏ mặc
không sử dụng
không canh tác
không trồng trọt
không khai thác
không chăm sóc
không quản lý
bất động
để hoang
để trống
để không
không hoạt động
không phát triển
không sinh lợi
không có người chăm sóc