Từ đồng nghĩa với "bỏhoang"

bỏ hoang bỏ không bỏ trống bỏ phí
bỏ rơi bỏ mặc không sử dụng không canh tác
không trồng trọt không khai thác không chăm sóc không quản lý
bất động để hoang để trống để không
không hoạt động không phát triển không sinh lợi không có người chăm sóc