Từ đồng nghĩa với "bỏm bắm"

nhai nhóp nhép nhai từ từ nhai chậm rãi nhai nhẹ nhàng
nhai thong thả nhai lừ đừ nhai bầm bập nhai lén lút
nhai rì rầm nhai lặng lẽ nhai âm thầm nhai khẽ khàng
nhai móm mém nhai bậm bạp nhai chậm chạp nhai lề mề
nhai rề rà nhai uể oải nhai lềnh khênh nhai lừ đừ