Từ đồng nghĩa với "bỏng"

bỏng nóng rát đau
cháy bỏng rát bỏng nhẹ bỏng nặng
bỏng acid bỏng nước sôi bỏng điện bỏng hóa chất
bỏng da bỏng môi bỏng tay bỏng chân
bỏng mắt bỏng miệng bỏng lưỡi bỏng vết thương