Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bỏng"
bỏng
nóng
rát
đau
cháy
bỏng rát
bỏng nhẹ
bỏng nặng
bỏng acid
bỏng nước sôi
bỏng điện
bỏng hóa chất
bỏng da
bỏng môi
bỏng tay
bỏng chân
bỏng mắt
bỏng miệng
bỏng lưỡi
bỏng vết thương