Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bỏng bong"
bòng bong
rối ren
mớ bòng bong
dây leo
dây bỏng bong
cuốn rối
xoắn vặn
lộn xộn
bòng bòng
rối rắm
lằng nhằng
lộn xộn
rối bời
bị cuốn
đan xen
vướng víu
lộn xộn
khó gỡ
rối rối
bị rối