Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bỏng rạ"
bỏng rạ
thủy đậu
bệnh thủy đậu
mụn nước
mụn nhọt
bỏng nước
bệnh ngoài da
nổi mẩn
nổi mụn
bệnh truyền nhiễm
bệnh da liễu
bệnh nhiễm virut
bệnh do virut
bệnh lây nhiễm
bệnh sốt
bệnh phát ban
bệnh trẻ em
bệnh mùa hè
bệnh thường gặp
bệnh nhẹ