Từ đồng nghĩa với "bỏngõ"

bỏ ngũ bỏ trốn lánh nạn lẩn trốn
trốn chạy trốn thoát bỏ chạy bỏ đi
bỏ nhỏ đánh lừa đánh lén đánh bất ngờ
đánh lén đánh lừa đánh chớp nhoáng đánh nhanh
đánh hiểm đánh lén đánh lén đánh lén