Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bố cục"
bố trí
sắp xếp
tổ chức
định hình
thiết kế
cấu hình
sắp đặt
xây dựng
phác thảo
bản thiết kế
ma-két
hình thức
căn chỉnh
sơ đồ
kế hoạch
mô hình
trình bày
bố cục lại
sắp xếp lại
tái cấu trúc