Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bố phòng"
bố trí
bảo vệ
phòng thủ
đề phòng
canh gác
phòng ngừa
bảo đảm
đề xuất
sắp xếp
tổ chức
chuẩn bị
kiểm soát
phòng chống
đặt phòng
cảnh giác
bố cục
phân bố
phân công
điều động
tăng cường