Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bốc bãi"
bốc
ăn bốc
ăn tự nhiên
ăn uống thoải mái
ăn uống tự phát
ăn uống tự do
thưởng thức
nhâm nhi
xơi
hưởng thụ
đãi đằng
tận hưởng
vô tư
không câu nệ
không kiêng khem
thả ga
vô tư lự
điên cuồng
hồn nhiên
tự do