Từ đồng nghĩa với "bốc giời"

bốc rời bốc hơi bốc lên bốc ra
bốc thăm bốc phét bốc mùi bốc bát họ
bốc bổng bốc bềnh bốc bổng bềnh bốc bềnh bồng
bốc bồng bốc bềnh bồng bềnh bốc bềnh bồng bềnh bốc bềnh bồng bềnh bốc
bốc bềnh bồng bềnh bốc bát bốc bềnh bồng bềnh bốc bát bát bốc bềnh bồng bềnh bốc bát bát bát bốc bềnh bồng bềnh bốc bát bát bát bát