Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bốc hơi"
bay hơi
hóa hơi
lên hơi
đun sôi đi
phun
hơi nước
làm cho bốc hơi
chuyển vị
đốt cháy
làm khô
bơm
xì
bốc khói
bốc mùi
bốc hơi nước
bốc hơi nhanh
bốc hơi chậm
bốc hơi hoàn toàn
bốc hơi một phần
bốc hơi tự nhiên