Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bốc vác"
bốc xếp
vác
mang
chuyển
khuân
khiêng
vận chuyển
bê
đưa
xách
chất
dỡ
bốc
đẩy
lôi
kéo
vận tải
chuyển hàng
bốc dỡ
bốc vác hàng hóa