Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bốc xếp"
bốc dỡ
chất
xếp
bốc
dỡ
chất hàng
xếp hàng
vận chuyển
sắp xếp
sắp đặt
đưa
chuyển
đưa hàng
chuyển hàng
bốc xếp hàng hóa
bốc xếp vật liệu
bốc xếp container
bốc xếp hàng hóa
bốc xếp sản phẩm
bốc xếp thiết bị