Từ đồng nghĩa với "bốn"

tứ số bốn bốn mùa mặt số bốn
con bốn bốn bề bốn phương bốn chân
bốn mắt bốn tay bốn đứa bốn cặp
bốn lần bốn phía bốn góc bốn bậc
bốn mươi bốn mươi tám bốn đợt bốn nhánh