Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bốn"
tứ
số bốn
bốn mùa
mặt số bốn
con bốn
bốn bề
bốn phương
bốn chân
bốn mắt
bốn tay
bốn đứa
bốn cặp
bốn lần
bốn phía
bốn góc
bốn bậc
bốn mươi
bốn mươi tám
bốn đợt
bốn nhánh