Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bốn biến"
toàn cầu
toàn thế giới
khắp nơi
mọi nơi
bốn phương
bốn bể
bốn phương trời
bốn biển
khắp bốn phương
toàn bộ
toàn cảnh
toàn thể
toàn vẹn
khắp nơi trên thế giới
mọi miền
mọi ngóc ngách
tất cả
tất cả mọi nơi
tất cả các châu lục
tất cả các quốc gia