Từ đồng nghĩa với "bốp chát"

chửi bới mắng mỏ cà khịa châm chọc
chửi rủa đối đáp cãi cọ tranh luận
nói năng thô bạo gay gắt khó nghe
nói xấu lời lẽ nặng nề nói thẳng nói to
nói lỗ mãng nói bừa nói xằng nói cộc