Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bồ cào"
cào
cào cào
cào cào cào
cào đất
cào cỏ
cào bới
cào xới
cào rác
cào lúa
cào bùn
cào cát
cào lá
cào bề mặt
cào vết
cào xới đất
cào mồ hôi
cào tay
cào chân
cào mặt
cào vỏ