Từ đồng nghĩa với "bồ cào"

cào cào cào cào cào cào cào đất
cào cỏ cào bới cào xới cào rác
cào lúa cào bùn cào cát cào lá
cào bề mặt cào vết cào xới đất cào mồ hôi
cào tay cào chân cào mặt cào vỏ