Từ đồng nghĩa với "bồ hôi"

mồ hôi mồ hôi nhễ nhại mồ hôi ướt mồ hôi lạnh
mồ hôi toát mồ hôi chảy mồ hôi ra mồ hôi vã
mồ hôi đầm đìa mồ hôi rịn mồ hôi nhỏ giọt mồ hôi mặn
mồ hôi mồ kê mồ hôi bết mồ hôi bẩn mồ hôi mồ hôi
mồ hôi bồ mồ hôi bồ hôi mồ hôi bồ hôi nhễ nhại mồ hôi bồ hôi lạnh