Từ đồng nghĩa với "bồ liễu"

liễu cây liễu dương liễu Chi Liễu
chi liễu cành liễu lá liễu bồ liễu
cây rụng lá cây yếu đuối cây mùa đông cây mỏng manh
cây thanh tao cây dịu dàng cây mềm mại cây yếu ớt
cây thưa thớt cây đơn sơ cây nhút nhát cây u sầu