Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bồ liễu"
liễu
cây liễu
dương liễu
Chi Liễu
chi liễu
cành liễu
lá liễu
bồ liễu
cây rụng lá
cây yếu đuối
cây mùa đông
cây mỏng manh
cây thanh tao
cây dịu dàng
cây mềm mại
cây yếu ớt
cây thưa thớt
cây đơn sơ
cây nhút nhát
cây u sầu