Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bồ ngắm"
bồ ngót
bồ
ngắm
vật chuẩn
hình trụ
tròn
đặt
vật dụng
công cụ
dụng cụ
đối tượng
mục tiêu
điểm ngắm
vị trí
khung ngắm
bố trí
sắp xếp
hình dạng
kích thước
chất liệu