Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bồ tạt"
bột giặt
bột tẩy
bột trắng
xà phòng
muối kali
phân bón
phân hóa học
bột tẩy trắng
bột tẩy rửa
bột tẩy uế
bột tẩy dầu
bột tẩy mùi
bột tẩy vết bẩn
bột tẩy sàn
bột tẩy quần áo
bột tẩy bẩn
bột tẩy vết ố
bột tẩy mốc
bột tẩy khuẩn