Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bồi bếp"
bồi
bếp
phục vụ
người phục vụ
nhân viên phục vụ
bồi bàn
bồi phòng
bồi dưỡng
người làm
người giúp việc
người lao động
người trợ lý
người hỗ trợ
người chăm sóc
người tiếp tân
người quản lý
người điều hành
người phục vụ bàn
người phục vụ khách