Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bồi bổ"
bổ sung
cung cấp
tăng cường
nâng cao
cải thiện
phát triển
gia tăng
thêm vào
hỗ trợ
tiếp sức
bồi dưỡng
nuôi dưỡng
khôi phục
làm phong phú
làm dồi dào
làm mạnh
tăng thêm
đầu tư
thúc đẩy
kích thích