Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bồi thần"
bề tôi
chư hầu
thần dân
tôi tớ
người hầu
quân thần
thần phục
đầy tớ
người phục vụ
tôi trung
bề tôi trung thành
thần tử
thần phục tùng
người dưới
tôi tớ trung thành
bề tôi của vua
thần dân chư hầu
người phụ thuộc
thần dân trung thành
tôi tớ của vua