Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bồi tụ"
bồi đắp
tích tụ
bồi bổ
bổ sung
lấp đầy
tích lũy
tích hợp
bồi dưỡng
bồi hồi
bồi thẩm
bồi thường
bồi mát
bồi mẻ
bồi lấp
bồi ngập
bồi trúc
bồi tôn
bồi vẽ
bồi bát
bồi bẩn