Từ đồng nghĩa với "bồi đắp"

bổ sung đắp lấp tăng cường
củng cố nâng cao phát triển gia tăng
bồi hoàn bồi dưỡng thêm vào cải thiện
làm dày làm vững tích lũy hỗ trợ
đầu tư xây dựng khôi phục tái tạo