Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bồi đắp"
bổ sung
đắp
lấp
tăng cường
củng cố
nâng cao
phát triển
gia tăng
bồi hoàn
bồi dưỡng
thêm vào
cải thiện
làm dày
làm vững
tích lũy
hỗ trợ
đầu tư
xây dựng
khôi phục
tái tạo