Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bồng bế"
bế
bồng
bế ẵm
bế bồng
nâng niu
ôm
cõng
đỡ
vỗ về
ru
dỗ
chở che
che chở
nuôi nấng
đưa
thuyền bồng bềnh
lắc lư
nhẹ nhàng
đung đưa
vận chuyển