Từ đồng nghĩa với "bồng bế"

bế bồng bế ẵm bế bồng
nâng niu ôm cõng đỡ
vỗ về ru dỗ chở che
che chở nuôi nấng đưa thuyền bồng bềnh
lắc lư nhẹ nhàng đung đưa vận chuyển