Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bồng súng"
chào
nghiêng súng
giơ súng
cầm súng
đưa súng
nâng súng
hạ súng
đứng nghiêm
thể hiện
trình bày
tôn kính
thể hiện lòng tôn trọng
chào cờ
hành lễ
thực hiện nghi thức
điều chỉnh tư thế
thể hiện sự trang trọng
đứng thẳng
tôn vinh
thể hiện sự nghiêm trang