Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bổ cuvẽ"
bổ cuvẽ
bồ đài dở
cây thuốc
cây bụi
cây dại
cây cỏ
cây thuốc nam
cây thảo dược
cây mọc hoang
cây lá dày
cây có vết sâu
cây có hoa
cây có quả
cây xanh
cây rừng
cây địa phương
cây bản địa
cây thuốc quý
cây dùng làm thuốc
cây có tác dụng chữa bệnh