Từ đồng nghĩa với "bổ cào"

cào xới bới đào
khoét múc lật xới đất
cào đất cào cỏ cào tuyết cào rác
cào lá cào bùn cào cát cào cỏ dại
cào vỏ cào bề mặt cào sạch cào sâu